Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
không bao giờ



adv
never
cô ta không bao giờ trở lại nữa She never came back

[không bao giờ]
never; never in one's life, never in one's born days
Không bao giờ anh ta nói láo cả
He never tells lies
Cô ta sẽ không bao giờ đến đây nữa
She will never come here again
Suốt đời hắn không bao giờ nghĩ đến gia đình
Never in all his life has he thought about his family
Không bao giờ tôi tin rằng có ma
Far be it from me to believe in ghosts
Hầu như không bao giờ anh ta bê trễ trong công việc
He hardly ever gets behindhand in his work
Không bao giờ nghe nhắc đến chồng mà bà ấy không chảy nước mắt
She never hears of her husband but she starts to shed tears



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.